Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hạn chế gian lận thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại Chi cục Hải quan Cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực II / Trần Trung Đối; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02765
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính ngân sách phường Đổng Quốc Bình, quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng / Trần Trung Kiên; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04752
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp hoàn thiện công tác thanh quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình từ nguồn NSNN trên địa bàn Huyện Tiên Lãng / Trần Trung Đức; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03929
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Cải thiện qui trình quản lý hàng hoá tại Công ty CP thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Hải Phòng / Nguyễn Quang Tú, Ân Hữu Tài, Trần Trung Kiên; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20099
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 5 Có một dòng sông cuộn chảy : Trường ca / Trần Trung Thành . - Tp.HCM : Văn hoá-văn nghệ, 2010 . - 82tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04172
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 6 Đổi mới công tác quản lý cảng biển theo quy định của bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 tại cảng biển Hải Phòng / Trần Trung Đức, Vũ Minh Nhật, Vũ Thị Kim Lựu; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17787
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 7 Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. T. 1, Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (c.b), Nguyễn Đình Thi, .. . - H. : Xây dựng, 2006 . - 308tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-kien-truc-the-gioi_T.1_Dang-Thai-Hoang_2006.pdf
  • 8 Giải pháp thúc đẩy xuât khẩu mặt hàng cà phê sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Hà Châu, Trần Thị Bích Ngọc, Trần Trung Hiếu; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18396
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 9 Hóa công cơ sở chuyển khối / Nguyễn Hữu Tùng, Trần Trung Kiên . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 535tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07175, PD/VT 07176, PM/VT 09822-PM/VT 09824
  • Chỉ số phân loại DDC: 660
  • 10 Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học / Trần Trung Kiên . - H. : Bách khoa, 2011 . - 147tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04942
  • Chỉ số phân loại DDC: 660
  • 11 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 16.800 DWT tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trần Trung Chính; Nghd.: Th.S Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 194 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11482, PD/TK 11482
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh . - In lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 249tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07402, PD/VT 07403, PM/VT 09971, PM/VT 09972
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Một số biện pháp cơ bản triển khai thực hiện quy hoạch nhóm VI của hệ thống cảng biển Việt Nam đến năm 2020 / Trần Trung Thông; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 90 tr. + Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01503
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.1
  • 14 Một số giải pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động kinh doanh khai thác cảng gây ra tại khu vực cảng biển Quảng Bình / Trần Trung Quang; Nghd.: Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04794
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai Hải Phòng / Trần Trung Kiên; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 97tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03633
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Nghiên cứu chế tạo mô hình tự động chuyển mạch nguồn điện ATS ứng dụng trong công nghiệp / Trần Trung Đông, Nguyễn Ngọc Tùng, Đỗ Anh Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21078
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Nghiên cứu đề xuất chương trình đào tạo sĩ quan vận hành boong dựa trên tiêu chuẩn IMO / Trần Trung; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 90 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00922
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 18 Nghiên cứu kỹ thuật truyền động và điều khiển thuỷ khí. Xây dựng mô hình mô phỏng trên phần mềm Automation Studio / Trần Trung; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08025, Pd/Tk 08025
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Nghiên cứu tính toán độ bền và lập quy trình gia công chế tạo chân vịt hai bước cho tàu cá công suất 155CV / Nguyễn Bá Đông, Trần Đức Anh, Nguyễn Hà Việt, Trần Trung Nghĩa ; Nghd.: Nguyễn Mạnh Nên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 107tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18827
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 20 Nghiên cứu, tìm hiểu cách phân tích và sử dụng thông tin thời tiết trên tàu / Trần Thế Thắng; Nghd.: Trần Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13101
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Phương pháp nén và mã hoá dữ liệu trong công nghệ truyền hình qua mạng internet (IPTV) / Trần Trung Long; Nghd.: THS. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10083, PD/TK 10083
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 6.500 DWT Công ty cổ phần cung ứng & dịch vụ kỹ thuật Hàng hải / Trần Trung Hiếu; Nghd.: PGS. TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 321 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07979, PD/TK 07979
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí cho tàu 20.000 DWT, dự án đầu tư xây dựng Nhà máy đóng tàu Thái Bình Dương tại khu 6, thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng / Trần Trung Hiếu; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 300 tr. ; 30 cm + 22 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08721, PD/TK 08721
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 24 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát Diêm Điền, Thái Bình / Trần Trung Kiên; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 240 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11024, PD/TK 11024
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Thiết kế bản vẽ thi công trường trung học cơ sở Tân Thành-Dương Kinh-Hải Phòng / Trần Trung Kiên; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 151tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13949, PD/TK 13949
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 26 Thiết kế giám sát hệ thống bơm tăng áp hai cấp / Trần Trung Hiếu; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15558, PD/TK 15558
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát cấp nước cho tòa nhà / Trần Trung Đức, Vũ Đức Long, Lê Việt Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20550
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Thiết kế tổ chức thi công tỉnh lộ 356, huyện Cát Bà, Hải Phòng (Km 0+0.00 - Km 2+100.00) / Phạm Trần Trung Kiên, Vũ Tiến Thành, Đào Xuân Việt; Nghd.: Phạm Thi Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19929
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 29 Thiết kế và bố trí báo hiệu luồng sông Tiền (đoạn từ Vĩnh Xương đến Tân Châu) cho tàu 9.000 DWT / Trần Trung Đức; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 250 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10905, PD/TK 10905
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 30 Thực trạng công tác kế toán hàng tồn kho tại Công ty TNHH Xây dựng thương mại Bách Tín Phát / Lê Thị Thu Huyền, Đào Thị Ngọc Anh, Trần Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19654
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 1 2
    Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :